Tôn Trung Sơn là một trong những nhà lãnh đạo có ảnh hưởng nhất trong trong lịch sử Trung Quốc cận đại. Ông không chỉ là một nhà cách mạng tài ba, tác giả của học thuyết Tam Dân, đã đặt nền móng cho sự tiến bộ chính trị và xã hội của Trung Quốc. Tôn Trung Sơn thực sự là ai? Ông đã làm thế nào để cải cách xã hội Trung Quốc? Đi cùng chúng tôi tìm câu trả lời sau đây..
Tôn Trung Sơn là ai?
Tôn Trung Sơn (1866-1916), hiệu là Dật Tiên là một nhà cách mạng và chính trị gia nổi tiếng người Trung Quốc, tổng thống đầu tiên của Trung Hoa Dân Quốc . Ông được coi là nhân vật lãnh đạo trong cách mạng Tân Hợi, lật đổ triều đại nhà Thanh, có công thành lập Trung Hoa Dân Quốc. Trung Quốc sau hàng ngàn năm theo chế độ phong kiến đã bước sang một thể chế chính trị cộng hòa. Dù cho chế độ này không thể tồn tại lâu dài nhưng những đóng góp của ông là không thể phủ nhận.
Chân dung Tôn Trung Sơn |
Từ khá sớm, nhà cách mạng Tôn Trung Sơn nhận thức rõ Trung Quốc cần phải thực hiện cải cách mạnh mẽ để tồn tại và phát triển trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các quốc gia phương Tây và Nhật Bản.
Khi cách mạng Tân Hợi thành công, Ông chỉ nắm quyền Tổng Thống trong một thời gian ngắn trước khi nhường chức cho Viên Thế Khải (một tướng lĩnh quyền lực của nhà Thanh).
Ông là người sáng lập học thuyết Tam Dân, gồm Dân chủ, Dân quyền và Dân sinh, đề ra một lộ trình cụ thể cho quá trình cải cách chính trị và xã hội ở Trung Quốc. Học thuyết này còn ảnh hưởng đến các quốc gia khác như Việt Nam.
Dù gặp nhiều khó khăn trong thời gian lãnh đạo, nhưng những cống hiến của Tôn Trung Sơn trong việc đẩy mạnh quá trình hiện đại hóa và dân chủ hóa Trung Quốc vẫn được công nhận rộng rãi.
Tóm tắt tiểu sử Tôn Trung Sơn
- Ngày 12 tháng 11 năm 1866: Tôn Trung Sơn sinh ra tại làng Cuiheng, trấn Nanlang, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.
- Năm 1879: Tôn Trung Sơn bắt đầu học tại trường tiểu học Hoa Kỳ ở Honolulu, Hawaii.
- Vào năm 1887, Tôn Trung Sơn theo học Đại học y khoa Hoa Kỳ ở Hồng Kông.
- Năm 1894, ông thành lập hội Hưng Trung là hội cách mạng tư sản đầu tiên của Trung Quốc.
- Năm 1905, Tôn Trung Sơn hợp nhất hội Hưng Trung và một số tổ chức cách mạng khác thành lập Trung Quốc Đồng Minh hội. Trên tờ Dân Báo của Hưng Trung hội, ông đề xuất chủ nghĩa Tam Dân.
- Từ tháng 3 năm 1907, Tôn Trung Sơn hoạt động ở Việt Nam trong khoảng 1 năm.
- Ngày 10 tháng 10 năm 1911, cách mạng Tân Hợi do Tôn Trung Sơn lãnh đạo diễn ra chống lại triều đình phong kiến nhà Thanh.
- Ngày 1 tháng 1 năm 1912, ông được đại biểu 17 tỉnh bầu làm Tổng thống đầu tiên của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
- Một tháng sau đó, dưới sức ép của Viên Thế Khải, ông phải nhường chức tổng thống cho y.
- Năm 1923, ông thiết lập liên minh với Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- Ngày 12 tháng 3 năm 1925, Tôn Trung Sơn qua đời tại Bắc Kinh, hưởng dương 58 tuổi.
Xuất thân và gia đình của Tôn Trung Sơn
Tôn Trung Sơn đã ra đời vào ngày 12 tháng 11 năm 1866 trong một gia đình nông dân tại tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc. Cha của ông tên là sun dacheng (phiên âm tiếng Việt: Tôn Đạt Thành). Từ nhỏ, Tôn Trung Sơn đã học hỏi chữ Hán tại quê nhà.
Vào năm 1885, Tôn Trung Sơn đã cưới Lư Mộ Trinh (Lu Muzhen). Họ có hai cô con gái và một cậu con trai nhưng đều mất sớm.
Dù đã kết hôn với Lư Mộ Trinh, Tôn Trung Sơn vẫn có những mối quan hệ tình cảm với nhiều người phụ nữ khác. Trong số đó, Tống Khánh Linh (Soong Ching-ling) là người phụ nữ đã để lại dấu ấn sâu sắc nhất trong cuộc đời ông. Bà là con gái của một gia đình giàu có và trí thức. Vào năm 1915, Tống Khánh Linh đã trở thành vợ của Tôn Trung Sơn. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này đã gây ra nhiều tranh cãi vì ông chưa ly hôn với Lư Mộ Trinh.
Học thuyết tam dân
Hoàn cảnh ra đời
Học thuyết Tam Dân ra đời trong bối cảnh cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, thời kỳ đầy biến động của lịch sử Trung Quốc. Đây là thời kỳ mà nước Trung Quốc đang chịu sự thống trị của nhà Thanh và đối mặt với những thách thức lớn từ sự mở rộng của các quốc gia công nghiệp phương Tây và Nhật Bản.
Triều đình phong kiến đại Thanh không còn đủ sức mạnh để bảo vệ được lợi ích của quốc gia trước áp lực của các cường quốc ngoại bang. Trong bối cảnh này, Tôn Trung Sơn và nhiều nhà cách mạng khác đã nhận ra rằng Trung Quốc cần phải cải cách để không bị lép vế trước các quốc gia phương Tây và Nhật Bản. Vì vậy, học thuyết Tam Dân được ra đời và đăng trên tờ Dân Báo của Hưng Trung hội.
Với học thuyết Tam Dân, Tôn Trung Sơn không chỉ tạo ra một lộ trình cho sự cải cách chính trị và xã hội ở Trung Quốc, mà còn tạo nên một nền tảng cho việc xây dựng Trung Hoa Dân Quốc sau này.
Nội dung chính
Học thuyết Tam Dân hay chủ nghĩa Tam Dân có 3 nội dung chính như sau:
- Dân chủ (民主) nhấn mạnh rằng quyền lực của quốc gia nên thuộc về người dân. Trung Quốc cần có một hệ thống chính trị dân chủ, nơi mà quyền lực được giao cho những người được lựa chọn thông qua quá trình bầu cử công bằng.
- Dân quyền (民权) tập trung vào việc bảo vệ quyền của người dân. Quyền tự do, quyền cơ bản của con người nên được tôn trọng và bảo vệ. Trung Quốc cần phải xây dựng một hệ thống pháp lý công bằng để đảm bảo những quyền lợi này cho nhân dân.
- Dân sinh (民生) khẳng định rằng chính phủ phải tạo ra điều kiện cho sự phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. Giáo dục, chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội dành cho cần được coi trọng.
Hạn chế
Cũng giống như mọi học thuyết khác, học thuyết tam dân cũng có những hạn chế nhất định. Những mặt hạn chế của học thuyết Tam Dân như sau:
Tôn Trung Sơn đã đề ra chủ nghĩa Tam Dân như là một học thuyết, nhưng nhiều phần của nó vẫn khá trừu tượng và không rõ ràng. Ví dụ: ông đã nói về "Dân chủ", nhưng không nêu rõ các biện pháp thực hiện dân chủ trong thực tế.
Việc áp dụng học thuyết Tam Dân vào thực tế đã gặp nhiều khó khăn. Ví dụ: sau khi Trung Hoa Dân Quốc được thành lập, quá trình thực hiện "Dân chủ" đã gặp nhiều thách thức do sự phân chia chính trị, cuộc chiến tranh nội bộ, và sự can thiệp của các quốc gia ngoại bang.
Học thuyết Tam Dân nhấn mạnh vào việc cải cách chính trị và xã hội, nhưng nó có thể không đánh giá đúng mức độ phức tạp của vấn đề. Ví dụ: Việc thực hiện "Dân chủ" không chỉ đơn giản là tổ chức bầu cử, mà còn cần sự hỗ trợ từ các cơ sở hạ tầng chính trị, giáo dục và văn hóa.
Học thuyết Tam Dân của Tôn Trung Sơn đặt nặng vấn đề lãnh đạo, có thể tạo ra sự phụ thuộc quá mức vào nhà lãnh đạo. Từ đó, dẫn đến việc nền chính trị có thể trở nên không ổn định nếu không có một nhà lãnh đạo đủ năng lực.
Tôn Trung Sơn và cách mạng Tân Hợi
Tôn Trung Sơn được coi là nhà lãnh đạo trong cách mạng Tân Hợi năm 1911. Ông đã thành lập Hưng Trung hội là tiền thân của Trung Quốc Quốc dân Đảng. Dưới sự lãnh đạo của Tôn Trung Sơn, Trung Quốc Quốc dân Đảng đã đảo chính thành công lật đổ chế độ phong kiến nhà Thanh.
Cuộc cách mạng này đã bắt đầu mà không có sự tham gia trực tiếp của ông. Tuy nhiên, ông đã quay về Trung Hoa và được tin tưởng bầu làm tổng thống.
>> Xem bài viết chi tiết cách mạng Tân Hợi.
Di sản và tầm ảnh hưởng
Di sản và tầm ảnh hưởng của Tôn Trung Sơn rất rộng lớn và sâu rộng trong lịch sử Trung Quốc. Tôn Trung Sơn được ghi nhận là người có công đầu trong việc lật đổ triều đại nhà Thanh và thành lập Trung Hoa Dân Quốc. Ở Đài Loan, nơi mà Trung Quốc Quốc dân Đảng vẫn còn lãnh đạo, Tôn Trung Sơn được suy tôn là “quốc phụ”.
Tôn Trung Sơn là tác giả của học thuyết tạo ra một lộ trình cho sự cải cách chính trị và xã hội ở Trung Quốc. Chủ nghĩa Tam Dân của Tôn Trung Sơn không chỉ ảnh hưởng ở Trung Quốc mà còn ở Việt Nam. Khẩu hiệu Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc của Việt Nam được lấy cảm hứng từ chủ nghĩa Tam Dân.
Như vậy, Họ Là Ai đã gửi đến bạn những thông tin về Tôn Trung Sơn, cũng như nội dung và hạn chế học thuyết Tam Dân. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn và hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo.
Tài liệu tham khảo:
- Sách Sun Yat-sen: His Life and Its Meaning, tác giả John E. Sheridan.
- Sách Sun Yat-sen and the Origins of the Chinese Revolution