Triết gia Immanuel Kant - Tư tưởng triết học và thẩm mỹ Kant

Nguyễn Minh Khánh
tháng 8 04, 2023
Last Updated

Bạn đã bao giờ tự hỏi về nguyên nhân, ý nghĩa của sự tồn tại? Làm cách nào chúng ta nhận thức cái đẹp. Triết gia Immanuel Kant trả lời những câu hỏi này bằng những tư tưởng triết học đột phá. Khám phá cuộc đời, tác phẩm và những tư tưởng của ông qua bài viết dưới đây.

Immanuel Kant là ai?

Immanuel Kant (1724 - 1804) là nhà triết học người Đức, nhà tư tưởng quan trọng nhất trong thời đại Khai sáng. Kant theo học triết học, toán học và vật lý tại Đại học Königsberg và sau đó trở thành giáo sư triết học tại trường đại học này.

Immanuel Kant


Kant là tác giả của nhiều tác phẩm triết học quan trọng, trong đó có 3 tác phẩm nổi tiếng nhất là "Phê phán Lý tính Thuần túy" (Critique of Pure Reason), "Phê phán Lý tính Thực dụng" (Critique of Practical Reason) và "Phê phán Khả năng Thẩm mỹ" (Critique of Judgement). Các tác phẩm này đã góp phần định hình triết học hiện đại.

Cuộc đời và sự nghiệp Immanuel Kant

Tóm tắt cuộc đời của ông theo niên sử như sau:

  • Immanuel Kant sinh ngày 22 tháng 4 năm 1724 tại thành phố Königsberg, là một phần của Vương quốc Phổ (nay là Kaliningrad, Nga). Ông sinh ra trong một gia đình truyền thống làm đai da và có 8 anh chị em.
  • Từ năm 1750 đến 1753, Kant rời Konigsberg để sống và dạy học tại gia của Daniel Ernst Andersch.
  • Năm 1750, ông trở thành một giảng viên tôn giáo tại Judtschen, thuộc Gumbinnen, một thuộc địa của Thụy Sĩ bao gồm dân di cư nói tiếng Pháp.

  • Sau đó, vào khoảng năm 1753, ông trở thành một giáo viên tại nhà của thiếu tá Bernhard Friedrich von Hulsen tại Grob-Arnsdorf thuộc thành phố Mohrunger.

  • Năm 1754, Kant trở về Konigsberg và tiếp tục chương trình đào tạo đại học của mình.

  • Năm 1755, ông công bố tác phẩm đầu tiên có tựa đề "Thông sử tự nhiên và Thiên thể luận".

  • Cùng năm đó, ông được bổ nhiệm làm phó giáo sư tại Konigsberg và bắt đầu giảng dạy nhiều môn.

  • Năm 1762, ông từ chối lời mời từ những trường đại học danh tiếng và gắn bó suốt đời với trường Đại học Konigsberg.

  • Trong hai năm 1786 và 1788, Kant làm hiệu trưởng trường Đại học Konigsberg.

  • Trong năm 1781, Immanuel Kant xuất bản tác phẩm "Phê phán lý tính thuần túy".

  • Năm 1787, ông được cử vào Học viện khoa học Phổ tại Berlin.

  • Kant sống gần như suốt đời tại Konigsberg và qua đời ngày 12 tháng 04 năm 1804, thọ gần 80 tuổi.

Tác phẩm nổi bật

Immanuel Kant bắt đầu sự nghiệp học thuật của mình bằng việc nghiên cứu về khoa học tự nhiên và toán học. Tuy nhiên, sau khi đọc các tác phẩm của triết gia David Hume, ông đã thay đổi trong suy nghĩ và quyết định tập trung vào triết học lý thuyết và đạo đức.

Tác phẩm "Phê phán lý tính thuần túy" là một tác phẩm quan trọng trong triết học hiện đại. Trong tác phẩm này, ông phân tích giới hạn và khả năng của lý thuyết và nhận thức con người. Ông đặt câu hỏi về khả năng của chúng ta để xây dựng và hiểu biết thế giới xung quanh.

Sau đó, Immanuel Kant tiếp tục công việc triết học của mình với các tác phẩm như "Phê phán năng lực phán đoán" và "Phê Phán Lý Tính Thực Hành".

tưởng triết học của Kant

Một số điểm chính của tư tưởng triết học Kant như sau:

  • Kant tin rằng con người có thể đạt được tri thức thông qua lý trí. Tuy nhiên, ông cũng cho rằng kiến thức kinh nghiệm bị giới hạn bởi cảm giác.
  • Kant phát triển hệ thống triết học phê phán, phân tích khả năng và giới hạn của nhận thức con người. Ông phân biệt 2 loại kiến thức gồm : kiến thức tiên nghiệm và kiến thức kinh nghiệm. Kiến thức tiên nghiệm tức là kiến thức có sẵn, không cần kinh nghiệm. Ví dụ: 2 + 2 = 4, mọi hiện tượng đều có nguyên nhân. Kiến thức kinh nghiệm: kiến thức thông qua kinh nghiệm. Ví dụ: táo đỏ, nước sôi ở 100 độ C.

Triết học của Kant dựa trên nguyên tắc trung tâm là sự phân chia giữa thế giới hiện tại và thế giới tư duy. Ông cho rằng hiểu biết của chúng ta chỉ giới hạn trong phạm vi kinh nghiệm, điều này có nghĩa là chúng ta không thể biết được sự tồn tại của thế giới bên ngoài ý thức của chúng ta. Thế giới bên ngoài ý thức được gọi là "vật thể-noumenon", trong khi thế giới trong ý thức được gọi là "vật chứng minh-phenomenon". Theo Kant, chúng ta chỉ có thể hiểu và nắm bắt được vật chứng minh thông qua các khái niệm, quy luật và cấu trúc triết học mà chúng ta áp dụng lên thế giới.

Triết học đạo đức của Kant tập trung vào khái niệm "nghĩa vụ" và "khẩu hiệu đạo đức". Ông cho rằng hành động đạo đức không được xác định bởi kết quả cuối cùng hay sự thích hợp với ý muốn cá nhân, mà phải dựa trên nguyên tắc bất biến và tốt đẹp. Ông đề xuất hai nguyên tắc cơ bản trong việc xác định tính đạo đức của một hành động: Nguyên tắc tổng quát (Categorical Imperative) và nguyên tắc đối xử như là mục tiêu (Treat others as ends in themselves). Nguyên tắc tổng quát yêu cầu hành động đạo đức phải có thể áp dụng cho mọi người trong mọi hoàn cảnh, trong khi nguyên tắc đối xử như là mục tiêu đòi hỏi chúng ta phải coi mỗi con người là một mục tiêu riêng biệt và không được xem là công cụ để đạt được mục tiêu của người khác.

Triết học hiện thực của Kant tập trung vào vấn đề về hiểu biết và giới hạn của kiến thức con người. Ông cho rằng không thể biết được thế giới vật chất bên ngoài ý thức, nhưng qua các quy luật và khái niệm, chúng ta có thể xây dựng một hình ảnh hiện thực hợp lý và có ý nghĩa trong ý thức của chúng ta. Hiện thực theo Kant không phải là thứ tồn tại độc lập từ ý thức, mà là sản phẩm của sự tương tác giữa ý thức và vật chứng minh.

Quan điểm triết học thẩm mỹ Critique of Judgement

Quan điểm triết học thẩm mỹ "Critique of Judgement" của Immanuel Kant được xem là một tác phẩm đặc sắc. Trong tác phẩm này, Kant đề xuất một cách tiếp cận triết học mới đối với thẩm mỹ, dựa trên hai khía cạnh chính là "vị diện đẹp" và "vị diện duy nhất".

Theo Kant, "vị diện đẹp" là những vật thể có khả năng tạo ra sự hài lòng tinh thần tự nhiên mà không xem xét đến bất kỳ mục đích thực tế nào. Ông cho rằng, khi ta đánh giá một vật thể là đẹp, ta có khả năng đánh giá chung theo một tiêu chuẩn phổ quát, không phải dựa trên các quy tắc cụ thể, chỉ phụ thuộc vào khả năng cảm nhận của con người.

Bên cạnh đó, Kant cũng nghiên cứu về "vị diện duy nhất", đó là cảm giác mà ta trải qua khi đối mặt với sự hoành tráng, vĩ đại của tự nhiên hoặc tác phẩm nghệ thuật. Ông cho rằng, vị diện duy nhất gợi lên sự kích thích, kinh ngạc trong tâm trí con người và không thể diễn tả bằng từ ngữ.

Tuy nhiên, quan điểm triết học thẩm mỹ của Kant cũng nhận được những phê bình. Một số người cho rằng cách tiếp cận của Kant thiếu linh hoạt, chỉ tập trung vào các yếu tố tổng quát mà bỏ qua các yếu tố cá nhân và địa phương. Bên cạnh đó, một số người khác cho rằng quan điểm của Kant thiếu tính ứng dụng. Bởi vì việc đánh giá và đo lường vẫn rất khó khăn khi không có quy tắc hay tiêu chuẩn cụ thể.

Ngoài ra, "Critique of Judgement" chủ yếu tập trung vào các khía cạnh thẩm mỹ của tự nhiên và nghệ thuật, bỏ qua các lĩnh vực thẩm mỹ khác như âm nhạc, văn học, kiến trúc, điện ảnh và nhiều lĩnh vực khác. Tuy có những phê bình này, quan điểm triết học thẩm mỹ của Kant vẫn đóng góp to lớn vào sự hiểu biết và nghiên cứu về thẩm mỹ.

Ảnh hưởng của Kant đối với triết học

Các tác phẩm của Kant đã góp phần thay đổi và phát triển triết học hiện đại. Ảnh hưởng chủ yếu của Kant đã làm nổi bật khái niệm "Phê phán" (Transcendental) trong triết học. Ông đã tìm hiểu một cách chi tiết về cách mà nhận thức của con người xây dựng hiểu biết về thế giới. Ý tưởng này đã thúc đẩy sự phát triển của triết học lý thuyết và cung cấp nền tảng cho nhiều triết gia sau này.

Các tác phẩm của Kant đã ảnh hưởng đến nhiều triết gia nổi tiếng sau này, bao gồm Hegel, Schopenhauer, Nietzsche và nhiều người khác. Các ý tưởng của Kant về khả năng tự phê phán và định hình thế giới thông qua nhận thức đã trở thành nguồn cảm hứng cho các triết gia này khi phát triển các học thuyết của riêng mình.

Không chỉ ảnh hưởng đến triết học, tác phẩm của Kant còn có sự tác động đáng kể đến lĩnh vực luật pháp. Các nhà luật học như John Rawls và Ronald Dworkin đã rút ra các ý tưởng quan trọng từ triết học của Kant để phát triển các lý thuyết về công bằng và quyền lợi cá nhân trong hệ thống pháp luật hiện đại.

Đến ngày nay, các tác phẩm của Kant vẫn là đề tài nghiên cứu và tranh luận sôi nổi trong giới triết học. 

Một số câu nói nổi tiếng của Kant

"Điều gì không thể suy luận được thì không thể được tin tưởng."

"Cái gì không thể được hiểu thì không thể được yêu cầu."

"Tự do là khả năng hành động theo nguyên tắc của chính mình."

"Luật đạo đức là mệnh lệnh tuyệt đối."

"Hạnh phúc lớn nhất phục vụ cho đa số người."

"Hành động chỉ có giá trị khi nó được thực hiện vì nghĩa vụ."

Trên đây là bài viết tổng hợp về triết gia Immanuel Kant và tư tưởng triết học và thẩm mỹ của ông. . Kant. Thâm chí ông đã từng cho rằng con người không thể biết được bản chất của thực tại tối thượng như Thượng Đế. Dù vậy, các tác phẩm của ông có ảnh hưởng sâu sắc đối với nhiều lĩnh vực đến tận ngày nay

TrendingTrang chủ