Đế quốc Ottoman là một trong những đế chế lớn nhất và tồn tại lâu nhất trong lịch sử nhân loại, tồn tại từ năm 1299 đến năm 1923. Đế chế này có nguồn gốc từ một bộ tộc du mục Turkmen ở miền trung châu Á. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về lịch sử đế quốc này.
Tổng quan đế quốc Ottoman
Đế quốc Ottoman được thành lập bởi Osman I, một thủ lĩnh bộ tộc Turkmen, vào năm 1299. Osman I đã thành lập một chính quyền nhỏ ở vùng biên giới giữa Đế quốc Byzantine và Đế quốc Seljuk. Dưới sự lãnh đạo của Osman I và các hậu duệ, đế chế đã nhanh chóng mở rộng lãnh thổ trở thành đế quốc hàng đầu ở khu vực châu Á và Trung Đông.
Cờ đế quốc Ottoman |
Đế chế này đã tồn tại trong hơn 600 năm, có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử và văn hóa của nhiều khu vực trên thế giới.
Thời kỳ đỉnh cao quyền lực của đế quốc Ottoman là vào thế kỷ XVI và XVII, khi lãnh thổ của đế quốc bao phủ một vùng rộng lớn ở châu Âu, châu Á và châu Phi. Theo ước tính của các nhà sử học, diện tích của đế quốc Ottoman vào thời điểm này khoảng 5,6 triệu km².
Tuy nhiên, nếu tính cả các vùng lãnh thổ do các bộ lạc du mục cai quản thì diện tích của đế quốc này có thể lên tới 6,5 triệu km².
Bản đồ đế quốc Ottoman thời hoàng kim |
Sau thế kỷ XVII, đế quốc Ottoman bắt đầu suy yếu và mất dần lãnh thổ. Đến thế kỷ XIX, diện tích của đế quốc Ottoman đã giảm xuống còn khoảng 2,5 triệu km².
Năm | Diện tích (km²) |
---|---|
1350 | Khoảng 1.000.000 |
1520 | Khoảng 2.800.000 |
1683 | Khoảng 5.600.000 |
1800 | Khoảng 2.500.000 |
1914 | Khoảng 1.800.000 |
Vào năm 1914, đế quốc Ottoman tham gia Chiến tranh thế giới thứ nhất và bị thất bại thảm hại. Sau chiến tranh, đế quốc này bị giải thể và chia thành nhiều quốc gia độc lập.
Thành lập Đế chế Ottoman (1299-1326)
Đế chế Byzantine là một cường quốc lớn mạnh ở châu Âu trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, đế chế này bắt đầu suy yếu vào thế kỷ 13 do các cuộc chiến tranh liên miên và các vấn đề nội bộ. Người Turkmen là một nhóm người du mục sống ở Trung Á. Vào thế kỷ 11, họ bắt đầu di cư đến vùng đất Anatolia. Thế rồi, một vị thủ lĩnh tài ba của người Turkmen đã xuất hiện đó chính là Osman I.
Osman I đã bắt đầu cuộc chinh phục bằng việc tấn công các vùng đất xung quanh. Trong đó, đáng kể nhất là việc chiếm thủ đô Bursa của Beylik. Bursa là một thành phố quan trọng ở Anatolia, và việc chiếm được Bursa đã giúp Osman I củng cố quyền lực của mình. Vào năm 1299, Osman I đã đánh chiếm được nhiều vùng lãnh thổ và chính thức thành lập nên đế quốc Ottoman. Từ một lãnh chúa nhỏ bé của bộ lạc Kayı, thuộc tộc Oghuz, Osman I đã tiếp tục chinh chiến khắp nơi để mở rộng lãnh thổ và được tôn vinh là "Kara"
Ông cũng biết cách kết hợp các yếu tố văn hóa của người Turkmen và người Hồi giáo để tạo ra một nền văn hóa mới cho đế chế của mình. Sau khi Osman I qua đời, việc mở rộng lãnh thổ của đế quốc Ottoman vẫn tiếp tục được thực hiện bởi các hậu duệ của ông.
Mở rộng đế quốc (1326-1453)
Sau khi Osman I qua đời, các vị sultan tiếp theo của đế quốc tiếp tục mở rộng lãnh thổ. Orhan I, con trai của Osman I, chiếm được các vùng đất ở phía tây Anatolia gồm Nicaea (1331), Iznik (1337). Ông cũng thành lập một lực lượng hải quân mạnh mẽ, giúp đế quốc kiểm soát vùng biển Aegean và Marmara. Dưới sự trị vì của Orhan I, lần đầu tiên đế quốc tiến hành việc đúc tiền riêng.
Murad I là cháu trai của Osman I, vị Sultan thứ ba của Đế chế Ottoman. Ông cai trị từ năm 1362 đến năm 1389 và là một trong những nhà lãnh đạo Ottoman thành công nhất. Dưới thời Murad I, các cuộc chinh phạt liên tiếp được nổ ra, đặt nền móng cho sự thống trị của đế quốc Ottoman ở Balkan trong nhiều thế kỷ. Trong số đó, trận Kosovo năm 1389 là chiến thắng vẻ vang nhất của đế quốc trước người Serbia. Tuy nhiên, Murad I cũng bị ám sát và qua đời trong trận đánh này.
Năm 1394, Bayezid I sau khi kế thừa ngôi vị Sultan đã đã đưa quân Ottoman vượt sông Danube tấn công Wallachia, nhưng thất bại trong trận Rovine. Đến năm 1396. quân đội đế quốc Ottoman tham chiến trong cuộc Thập tự chinh Nicopolis. Đây là một cuộc thập tự chinh được phát động vào năm 1396 bởi vua Sigismund của Hungary với mục tiêu tái chiếm Constantinople từ tay Đế quốc Ottoman. Cuộc thập tự chinh này đã kết thúc trong thảm bại của lực lượng Thập tự quân, dẫn đến sự suy yếu của các quốc gia Kitô giáo ở Đông Âu và sự trỗi dậy của Đế quốc Ottoman. Cuộc vây hãm thành Constantinople vẫn tiếp tục.
Thế nhưng, sự huy hoàng của đế quốc dưới thời Bayezid I chẳng thể kéo dài. Năm 1400, Thiếp Mộc Nhi (Tamerlane hay Timur) lãnh đạo quân đội nổi dậy chống lại dế quốc Ottoman trong trận Ankara.Thật bất ngờ, quân Ottoman thua trận, Bayezid I bị bắt rồi qua đời năm 1402. Đế quốc Ottoman cũng bước vào giai đoạn đứt quãng vì tranh giành ngôi vị Sultan còn để trống.
Thời kỳ ngôi vị đứt quãng
Thời kỳ ngôi vị đứt quãng của Đế chế Ottoman (1402-1413) là một giai đoạn hỗn loạn trong lịch sử của đế chế này. Trong giai đoạn này, đế chế bị chia thành nhiều phần, các con của Bayezid I tranh giành quyền lực với nhau. Sự chia rẽ của đế chế Ottoman dẫn đến tình trạng hỗn loạn và bất ổn. Các nước láng giềng như Serbia, Bosna và Bulgaria đã nhân cơ hội này để nổi dậy chống lại đế chế Ottoman.
Cuối cùng, Mehmed I, con trai thứ hai của Bayezid I đã đánh bại các anh em của mình và lên ngôi sultan. Mehmed I đã thống nhất đế chế và bắt đầu giai đoạn phục hưng. Mehmed I cũng đánh bại các kẻ thù của đế chế và giành lại nhiều vùng lãnh thổ đã bị mất.
Constantinople thất thủ
Mehmed II là con trai của Mehmed I, còn được gọi là "Kẻ chinh phục", là một nhà lãnh đạo có tài năng và tham vọng.Mehmed II đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc vây hãm Constantinople bằng cách xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh nhất lúc bấy giờ.
Cuộc vây hãm Constantinople bắt đầu vào ngày 6 tháng 4 năm 1453. Quân đội Ottoman đã bao vây thành phố từ cả đường biển và đường bộ rồi bắn pháo công phá các bức tường thành. Quân phòng thủ của Constantinople dưới sự chỉ huy của Hoàng đế Constantine XI Palaiologos đã chiến đấu kiên cường nhưng chẳng thể chống cự nổi quân đội Ottoman. Ngày 29 tháng 5 năm 1453. Mehmed II đã chiếm được thành phố và tuyên bố mình là Hoàng đế của Constantinople.
Thời hoàng kim
Suleiman Đại đế (1494-1566) là vị Sultan thứ 10 và trị vì lâu nhất của đế quốc Ottoman, Thời kỳ cai trị của ông, đế quốc Ottoman đạt đến đỉnh cao với lãnh thổ trải rộng từ châu Âu đến châu Á, bao gồm các vùng đất hiện nay của Thổ Nhĩ Kỳ, Bulgaria, Romania, Hungary, Serbia, Albania, Hy Lạp, Bắc Macedonia, Kosovo, Bosnia và Herzegovina, Slovenia, Croatia, Ukraine, Nam Nga, Iraq, Syria, Jordan, Israel, Palestine, Ai Cập và Libya. Suleiman Đại đế đã lãnh đạo quân đội đánh chiếm thành Vienna, thủ đô của Đế quốc La Mã Thần thánh.
Suleiman Đại đế đã thực hiện cải cách hệ thống tài chính, thành lập Hội đồng Tối cao (Divan) giúp đế quốc phát triển ổn định. Sau thời kỳ cai trị của Suleiman, đế quốc Ottoman bước vào thời gian suy yếu
Thế chiến 1 và sự sụp đổ
Vào thế kỷ 17, đế chế Ottoman bắt đầu suy tàn nhưng vẫn còn là một cường quốc. Vào năm 1914, đế quốc Ottoman đã tham gia vào Thế chiến 1 về phe trục bao gồm Đức và Áo-Hung. Sự tham gia của đế quốc Ottoman vào cuộc chiến đã góp phần làm cho cuộc chiến thêm phức tạp và kéo dài.
Trong Thế chiến 1, đế quốc Ottoman đã phải chịu những thất bại nặng nề. Quân đội Ottoman đã bị đánh bại bởi quân đội Nga ở Caucasus, quân đội Anh và quân đội Pháp ở Syria. Những thất bại này đã làm suy yếu thêm vị thế của đế quốc Ottoman và khiến cho các dân tộc thiểu số ở đế quốc này nổi dậy đòi độc lập.
Cuối cùng, vào năm 1918, đế quốc Ottoman đã đầu hàng quân Đồng minh. Sau chiến tranh, đế quốc Ottoman đã bị chia cắt thành nhiều quốc gia nhỏ gồm Thổ Nhĩ Kỳ, Syria, Iraq, và Lebanon. Sự sụp đổ của đế quốc Ottoman đã đánh dấu sự kết thúc của đế chế Hồi giáo lớn mạnh đã tồn tại hàng trăm năm.
Kết luận
Tổng kết lại, đế quốc Ottoman là một trong những đế chế lớn và có ảnh hưởng nhất trong lịch sử thế giới. Tuy nhiên, sau khi sụp đổ vào năm 1923, Thổ Nhĩ Kỳ đã được thành lập trên đống tro tàn của đế quốc. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử của đế chế này và hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo.